Những ngôi chùa cổ ở Việt Nam luôn để lại những ấn tượng sâu sắc trong lòng du khách bởi vẻ đẹp kiến trúc và giá trị tâm linh mà chúng mang lại. Một trong những bộ tượng độc đáo và đặc biệt là bộ tượng Di Đà Tam Tôn ở chùa Thầy. Bộ tượng này không chỉ là một hiện thân của tôn giáo mà còn mang trong mình dấu tích của Phật giáo Mật Tông.
Phong cách tạo hình độc đáo của bộ tượng Di Đà Tam Tôn
Theo nhà nghiên cứu, bộ tượng Di Đà Tam Tôn chùa Thầy có những đặc điểm độc đáo và mới mẻ trong cách biểu hiện hình khối và bố cục. Họ tập trung vào việc trang trí bằng kiểu hạt tròn kết thành tràng chạy trên y phục của tượng. Các hạt tròn này được kết chuỗi theo từng hàng và xen kẽ chia thân tượng thành các ô nhỏ. Ngoài ra, hạt tròn còn kết hình bông hoa và các biểu tượng của Phật giáo Mật Tông như “bát cát tường”. Cách trang trí độc đáo này không tìm thấy trong trang trí tượng Phật giáo ở các chùa Việt trước và sau thời điểm này.
Điểm đặc biệt trong trang phục và trang trí của tượng Đại Thế Chí
Trong bộ tượng Di Đà Tam Tôn, tượng Đại Thế Chí có mái tóc xõa xuống vai và được tết theo hình dải thắt nút không đầu không cuối. Điều này tạo ra một biểu tượng cát tường của Mật Tông. Thậm chí, dân gian còn gọi nó là “dải đồng tâm” và xem đây là biểu tượng của hạnh phúc. Bên cạnh đó, tượng Đại Thế Chí còn có thế ngồi tọa thiền kiết già, khiến tâm không thể lay động.
Bộ tượng Di Đà Tam Tôn và những dấu tích của Phật giáo Mật Tông
Với cách bài trí các hạt trên tượng Đại Thế Chí, chúng còn sắp xếp theo cặp hạt âm và hạt dương, tổng cộng có 427 cặp hạt. Điều này được cho là trùng với số lượng 427 câu chú Phật đỉnh Thủ lăng nghiêm tuyên đọc, tiếng nói lên dấu tích của Phật giáo Mật Tông còn lại ở chùa Thầy. Kiểu trang trí độc đáo này không có trong trang trí tượng Phật giáo ở các chùa Việt trong các thế kỷ trước và sau này.
Tư tưởng Phật giáo Mật Tông trong văn hóa Việt Nam
Tất cả những yếu tố đặc biệt và dấu tích của Phật giáo Mật Tông đã đưa bộ tượng Di Đà Tam Tôn chùa Thầy đạt đến những chuẩn mực về tạo hình Phật giáo đầu thế kỷ XVII và giá trị chuyển tải tư tưởng Phật giáo trong văn hóa Việt Nam. Tư tưởng Phật giáo Mật Tông đã lưu truyền vào Việt Nam từ rất sớm. Có thông tin cho rằng vào thế kỷ thứ VI, ngài Tỳ Ni Đa Lưu Chi đã đến Việt Nam và dịch kinh Đại thừa phương quảng tổng trì tại chùa Pháp Vân. Đây là một bộ kinh của Mật giáo và liên quan nhiều đến Thiền. Mật Tông đã khá phổ biến tại Việt Nam trong thời Đinh và Tiền Lê.
Trong lịch sử Phật giáo Việt Nam, còn có nhiều nhân vật khác đã đóng góp và lưu truyền tư tưởng Phật giáo Mật Tông. Thiền sư Từ Đạo Hạnh, một thiền sư Việt nổi tiếng, đã có đóng góp lớn trong việc phổ biến Mật Tông tại Việt Nam. Ông đã thực hiện nhiều pháp thuật khiến vua Lê Đại Hành và dân chúng đều kính phục. Ngoài ra, thiền sư Từ Đạo Hạnh cùng với những thiền sư khác cũng đã truyền thụ tư tưởng Mật Tông cho nhân dân Việt Nam.
Những di tích và câu chuyện lịch sử này là minh chứng cho sự kết hợp chặt chẽ giữa tín ngưỡng và văn hóa ở Việt Nam. Những dấu tích Phật giáo Mật Tông trong bộ tượng Di Đà Tam Tôn chùa Thầy không chỉ tạo nên vẻ đẹp tâm linh mà còn là một phần quan trọng của di sản văn hóa Việt Nam.