Bạn đã sẵn sàng cho công việc tương lai của mình?
Việc xin việc quan trọng tới mỗi người, bởi điều này sẽ quyết định công việc của bạn trong tương lai. Bạn tự tin với kiến thức tiếng Trung của mình chưa? Nếu chưa, đừng lo lắng vì bài viết này sẽ mang đến cho bạn một số từ vựng về hồ sơ xin việc. Đây là những từ vựng quan trọng cho cả những người mới học và những người đã từng học lâu. Hãy lưu lại để cùng học nhé!
1. 个人简历 (Gèrén jiǎnlì) – CV cá nhân
CV cá nhân, còn được gọi là gian lận số, là một tài liệu quan trọng trong quá trình xin việc. Nó giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ về bạn và kinh nghiệm làm việc của bạn.
2. 个人概况 (gèrén gàikuàng) – Khái quát tình hình cá nhân
Trong phần này, bạn sẽ cung cấp một tổng quan về bản thân, bao gồm tên, giới tính, ngày tháng năm sinh, quê quán và quốc tịch.
3. 姓名 (xìngmíng) – Họ tên
Đây là phần bạn ghi tên của mình.
4. 性别 (xìngbié) – Giới tính
Trong phần này, bạn sẽ ghi rõ giới tính của mình.
5. 省市/城市/县/郡 (Shěng shì/chéngshì/xiàn/jùn) – Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận
Đây là phần bạn ghi rõ địa chỉ của mình, bao gồm tỉnh, thành phố, huyện và quận.
6. 出生日期 (chūshēng rìqí) – Ngày tháng năm sinh
Bạn sẽ ghi ngày tháng năm sinh của mình vào phần này.
7. 出生年月 (chūshēng nián yue) – Ngày tháng năm sinh
Đây cũng là phần bạn ghi ngày tháng năm sinh của mình.
8. 身份证号 (shēnfèn zhèng hào) – Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân
Bạn sẽ ghi số chứng minh thư hoặc số chứng minh nhân dân của mình vào phần này.
9. 民族 (mínzú) – Dân tộc
Trong phần này, bạn sẽ ghi rõ dân tộc của mình.
10. 政治面貌 (zhèngzhì miànmào) – Diện mạo chính trị
Trong phần này, bạn ghi rõ diện mạo chính trị của mình.
11. 身高 (shēngāo) – Chiều cao
Bạn sẽ ghi chiều cao của mình vào phần này.
12. 体重 (tǐzhòng) – Cân nặng
Trong phần này, bạn sẽ ghi cân nặng của mình.
13. 学制 (xuézhì) – Hệ học
Bạn ghi rõ hệ học bạn đã theo học vào phần này.
14. 学历 (xuélì) – Quá trình học
Trong phần này, bạn sẽ ghi quá trình học của mình.
15. 年龄 (niánlíng) – Tuổi
Phần này ghi rõ tuổi của bạn.
16. 国籍 (guójí) – Quốc tịch
Bạn ghi rõ quốc tịch của mình vào phần này.
17. 外语等级 (wàiyǔ děngjí) – Trình độ ngoại ngữ
Trong phần này, bạn ghi rõ trình độ ngoại ngữ của mình.
18. 计算机水平 (jìsuànjī shuǐpíng) – Trình độ máy tính
Bạn ghi rõ trình độ máy tính của mình vào phần này.
19. 计算机等级 (jìsuànjī děngjí) – Trình độ máy tính
Trong phần này, bạn ghi rõ trình độ máy tính của mình.
20. 计算机应用能力 (jìsuànjī yìngyòng nénglì) – Năng lực ứng dụng máy tính
Phần này ghi rõ năng lực của bạn trong việc ứng dụng máy tính.
21. 专业 (zhuānyè) – Chuyên ngành
Trong phần này, bạn ghi rõ chuyên ngành của mình.
22. 时间 (shíjiān) – Thời gian
Bạn ghi rõ thời gian mà bạn đã từng làm việc vào phần này.
23. 单位 (dānwèi) – Đơn vị
Trong phần này, bạn ghi rõ đơn vị mà bạn đã từng làm việc.
24. 经历 (jīnglì) – Kinh nghiệm từng trải
Phần này bạn ghi rõ những kinh nghiệm làm việc của mình.
25. 技能 (jìnéng) – Kỹ năng
Trong phần này, bạn ghi rõ những kỹ năng của mình.
26. 特长 (tècháng) – Sở trường
Bạn ghi rõ sở trường của mình vào phần này.
27. 爱好 (àihào) – Sở thích
Trong phần này, bạn ghi rõ sở thích của mình.
28. 个人爱好 (gèrén àihào) – Sở thích cá nhân
Phần này ghi rõ sở thích cá nhân của bạn.
29. 履历 (lǚlì) – Lý lịch
Trong phần này, bạn ghi rõ lý lịch của mình.
30. 通讯地址 (tōngxùn dìzhǐ) – Thông tin địa chỉ
Bạn ghi rõ thông tin địa chỉ của mình vào phần này.
31. 详细通信地址 (xiángxì tōngxìn dìzhǐ) – Thông tin địa chỉ chi tiết
Trong phần này, bạn ghi rõ thông tin địa chỉ chi tiết của mình.
32. 联系地址 (liánxì dìzhǐ) – Địa chỉ liên lạc
Bạn ghi rõ địa chỉ liên lạc của mình vào phần này.
33. 联系电话 (liánxì diànhuà) – Điện thoại liên lạc
Trong phần này, bạn ghi rõ số điện thoại liên lạc của mình.
34. 联系方式 (liánxì fāngshì) – Phương thức liên hệ
Bạn ghi rõ phương thức liên hệ của mình vào phần này.
35. 手机号 (shǒujī hào) – Số điện thoại di động
Trong phần này, bạn ghi rõ số điện thoại di động của mình.
36. 电子邮箱 (diànzǐ yóuxiāng) – Email
Bạn ghi rõ địa chỉ email của mình vào phần này.
37. 家庭住址 (jiātíng zhùzhǐ) – Địa chỉ gia đình
Trong phần này, bạn ghi rõ địa chỉ gia đình của mình.
38. 自我评价 (zìwǒ píngjià) – Tự đánh giá bản thân
Bạn có thể viết một phần tự đánh giá bản thân cho phần này.
39. 本人要求 (běnrén yāoqiú) – Yêu cầu của bản thân
Trong phần này, bạn có thể ghi rõ yêu cầu của bản thân về công việc.
40. 婚姻状况 (hūnyīn zhuàngkuàng) – Tình trạng hôn nhân
Bạn ghi rõ tình trạng hôn nhân của mình vào phần này.
41. 工作时间 (gōngzuò shíjiān) – Thời gian công tác
Trong phần này, bạn ghi rõ thời gian bạn đã công tác.
42. 由 … 省/市公安局发证 (yóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng) – Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp
Phần này ghi rõ thông tin bằng cấp, giấy chứng nhận đã được cấp bởi cơ quan công an.
43. 技术职称 (jìshù zhíchēng) – Tên chức vị kỹ thuật
Bạn ghi rõ tên chức vị kỹ thuật của mình vào phần này.
44. 住址 (zhùzhǐ) – Địa chỉ nơi ở
Trong phần này, bạn ghi rõ địa chỉ nơi ở của mình.
45. 文化程度 (wénhuà chéngdù) – Trình độ văn hóa
Bạn ghi rõ trình độ văn hóa của mình vào phần này.
46. 个人能力 (gèrén nénglì) – Năng lực cá nhân
Trong phần này, bạn ghi rõ năng lực cá nhân của mình.
47. 主修专业 (zhǔ xiū zhuānyè) – Chuyên ngành chính
Bạn ghi rõ chuyên ngành chính của mình vào phần này.
48. 外语水平 (wàiyǔ shuǐpíng) – Trình độ ngoại ngữ
Trong phần này, bạn ghi rõ trình độ ngoại ngữ của mình.
49. 毕业学校 (bìyè xuéxiào) – Trường học tốt nghiệp
Bạn ghi rõ trường học mà mình đã tốt nghiệp vào phần này.
50. 毕业时间 (bìyè shíjiān) – Thời gian tốt nghiệp
Trong phần này, bạn ghi rõ thời gian mà mình đã tốt nghiệp.
51. 英语水平 (yīngyǔ shuǐpíng) – Trình độ Tiếng Anh
Bạn ghi rõ trình độ Tiếng Anh của mình vào phần này.
52. 汉语水平 (hànyǔ shuǐpíng) – Trình độ Tiếng Trung
Trong phần này, bạn ghi rõ trình độ Tiếng Trung của mình.
53. 薪水要求 (xīnshuǐ yāoqiú) – Yêu cầu mức lương
Trong phần này, bạn ghi rõ yêu cầu mức lương của mình.
54. 薪金要求 (xīnjīn yāoqiú) – Yêu cầu mức lương
Bạn ghi rõ yêu cầu mức lương của mình vào phần này.
55. 现从事工作 (xiàn cóngshì gōngzuò) – Công việc hiện tại đang làm
Trong phần này, bạn ghi rõ công việc hiện tại mà mình đang làm.
56. 从事行业 (cóngshì hángyè) – Nghành nghề hiện tại đang làm
Bạn ghi rõ nghành nghề mà bạn đang làm vào phần này.
57. 欲从事工作 (yù cóngshì gōngzuò) – Công việc mong muốn
Trong phần này, bạn ghi rõ công việc mà bạn mong muốn.
58. 应聘单位 (yìngpìn dānwèi) – Đơn vị ứng tuyển
Bạn ghi rõ đơn vị mà bạn ứng tuyển vào phần này.
59. 应聘职位 (yìngpìn zhíwèi) – Chức vụ ứng tuyển
Trong phần này, bạn ghi rõ chức vụ mà bạn ứng tuyển.
60. 社会实践 (shèhuì shíjiàn) – Thực tiễn công tác xã hội
Trong phần này, bạn ghi rõ kinh nghiệm thực tế trong công tác xã hội.
61. 邮政编码 (yóuzhèng biānmǎ) – Mã bưu chính
Bạn ghi rõ mã bưu chính của địa chỉ của mình vào phần này.
62. 证书 (zhèngshū) – Bằng cấp, giấy chứng nhận
Trong phần này, bạn ghi rõ thông tin về bằng cấp, giấy chứng nhận đã có.
63. 兴趣爱好 (xìngqù àihào) – Sở thích
Bạn ghi rõ sở thích của mình vào phần này.
64. 业余爱好 (yèyú àihào) – Sở thích ngoài giờ làm việc
Trong phần này, bạn ghi rõ sở thích của mình ngoài giờ làm việc.
65. 工作简历 (gōngzuò jiǎnlì) – Lý lịch công tác
Bạn ghi rõ lý lịch công tác của mình vào phần này.
66. 公司名称 (gōngsī míngchēng) – Tên công ty
Trong phần này, bạn ghi rõ tên công ty mà mình đã từng làm việc.
67. 职位名称 (zhíwèi míngchēng) – Tên chức vụ
Bạn ghi rõ tên chức vụ của mình vào phần này.
68. 所属部门 (suǒshǔ bùmén) – Thuộc bộ môn/ ban ngành
Trong phần này, bạn ghi rõ thuộc bộ môn/ ban ngành nào.
69. 语言能力 (yǔyán nénglì) – Năng lực ngôn ngữ
Bạn ghi rõ năng lực ngôn ngữ của mình vào phần này.
70. 教育情况 (jiàoyù qíngkuàng) – Trình độ giáo dục
Trong phần này, bạn ghi rõ trình độ giáo dục của mình.
71. 教育背景 (jiàoyù bèijǐng) – Nền tảng giáo dục
Bạn ghi rõ nền tảng giáo dục của mình vào phần này.
72. 培训经历 (péixùn jīnglì) – Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo
Trong phần này, bạn ghi rõ quá trình bồi dưỡng/ đào tạo của mình.
73. 培训时间 (péixùn shíjiān) – Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo
Bạn ghi rõ thời gian bồi dưỡng/ đào tạo của mình vào phần này.
74. 培训机构 (péixùn jīgòu) – Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo
Trong phần này, bạn ghi rõ cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo của mình.
75. 培训内容 (péixùn nèiróng) – Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo
Bạn ghi rõ nội dung bồi dưỡng/ đào tạo của mình vào phần này.
76. 职业技能 (zhíyè jìnéng) – Kỹ năng nghề nghiệp
Trong phần này, bạn ghi rõ các kỹ năng nghề nghiệp của mình.
77. 个人荣誉 (gèrén róngyù) – Khen thưởng cá nhân
Bạn ghi rõ các khen thưởng cá nhân của mình vào phần này.
78. 相关证书 (xiāngguān zhèngshū) – Bằng cấp liên quan
Trong phần này, bạn ghi rõ các bằng cấp liên quan của mình.
79. 备注 (bèizhù) – Chú thích
Bạn có thể viết những chú thích/khác về bản thân vào phần này.
80. 专业水平 (zhuānyè shuǐpíng) – Trình độ chuyên ngành
Trong phần này, bạn ghi rõ trình độ chuyên ngành của mình.
81. 电脑水平 (diànnǎo shuǐpíng) – Trình độ máy tính
Bạn ghi rõ trình độ máy tính của mình vào phần này.
82. 健康状况 (jiànkāng zhuàngkuàng) – Thể trạng sức khỏe
Trong phần này, bạn ghi rõ thể trạng sức khỏe của mình.
83. 贵公司 (guì gōngsī) – Quý công ty
Trong phần này, bạn gọi tên công ty mà bạn đang ứng tuyển.
84. 经理 (jīnglǐ) – Giám đốc
85. 秘书 (mìshū) – Thư ký
86. 申请人 (shēnqǐng rén) – Người viết đơn
Trong phần này, bạn ghi tên và chức vụ của người viết đơn.
87. 年月日 (nián yue rì) – Năm tháng ngày
Bạn ghi rõ ngày tháng năm vào phần này.
88. 工作经验 (gōngzuò jīngyàn) – Kinh nghiệm làm việc
Trong phần này, bạn ghi rõ kinh nghiệm làm việc của mình.
89. 越文姓名 (yuè wén xìngmíng) – Họ tên Tiếng Việt
Bạn ghi rõ họ tên của mình bằng Tiếng Việt vào phần này.
90. 中文姓名 (zhōngwén xìngmíng) – Họ tên Tiếng Trung
Trong phần này, bạn ghi rõ họ tên của mình bằng Tiếng Trung.
91. 申请职位 (shēnqǐng zhíwèi) – Chức vụ xin tuyển
Bạn ghi rõ chức vụ mà bạn đang xin vào phần này.
92. 希望待遇 (xīwàng dàiyù) – Mong muốn đãi ngộ
Trong phần này, bạn ghi rõ mong muốn đãi ngộ của mình.
93. 就读时间 (jiùdú shíjiān) – Thời gian học tập
Bạn ghi rõ thời gian học tập của mình vào phần này.
94. 自 2003年至 2011 年 (zì 2000 nián zhì 2005 nián) – Từ năm 2003 đến năm 2011
Trong phần này, bạn ghi rõ thời gian mà bạn từng học hoặc làm việc.
95. 以往就业详情 (yǐwǎng jiùyè xiángqíng) – Tình hình chi tiết đã công tác trước đây
Bạn ghi rõ tình hình công tác trước đây của mình vào phần này.
96. 职位 (zhíwèi) – Chức vị/ chức vụ
Trong phần này, bạn ghi rõ chức vị/ chức vụ mà bạn từng đảm nhận.
97. 个人专长 (gèrén zhuāncháng) – Sở trường cá nhân
Bạn ghi rõ sở trường cá nhân của mình vào phần này.
98. 申请人签名 (shēnqǐng rén qiānmíng) – Người viết đơn ký tên
Trong phần này, bạn ký tên của mình.
99. 汉语普通话水平 (hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng) – Trình độ Tiếng Trung phổ thông
Bạn ghi rõ trình độ Tiếng Trung phổ thông của mình vào phần này.
100. 职业目标 (Zhíyè mùbiāo) – Mục tiêu nghề nghiệp
Trong phần này, bạn ghi rõ mục tiêu nghề nghiệp của mình.
101. 个人信息 (gèrén xìnxī) – Thông tin cá nhân
Phần này chứa các thông tin cá nhân của bạn.
102. 证书 (zhèngshū) – Chứng chỉ
Trong phần này, bạn ghi rõ các chứng chỉ bạn đã có.
103. 地址 (dìzhǐ) – Địa chỉ
Bạn ghi rõ địa chỉ của mình vào phần này.
104. 政治面貌 (zhèngzhì miànmào) – Diện mạo chính trị
Trong phần này, bạn ghi rõ diện mạo chính trị của mình.
Tổng kết
Trên đây là 105 từ vựng căn bản về hồ sơ xin việc. Chúc các bạn học thật tốt và thành công trong việc tìm kiếm việc làm. Để thuận tiện hơn cho việc luyện tập, bạn có thể tải file nghe tại đây. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy xem thêm tại đây hoặc liên hệ với chúng tôi tại đây.