Mệnh Hỏa và mệnh Thủy có hợp nhau không & đáp án khiến bạn bất ngờ | Mekoong

Những băn khoăn về mệnh Hỏa và mệnh Thủy

Mệnh Hỏa và mệnh Thủy có hợp nhau không? Đây là câu hỏi mà nhiều người đã gửi đến Boichuan.com gần đây. Theo kiến thức phong thủy, chúng ta biết rằng Thủy khắc Hỏa, vì vậy thường cho rằng mệnh Hỏa và mệnh Thủy không hợp nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả đều xung khắc hoàn toàn, mà còn phụ thuộc vào nạp âm của mệnh để đánh giá mức độ xung khắc. Chúng ta hãy cùng phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây.

Mệnh Hỏa và mệnh Thủy có hợp nhau không?

Mệnh Hỏa sinh năm nào và các nạp âm mệnh Hỏa

Trong mệnh Hỏa, có tổng cộng 6 loại nạp âm, và năm sinh tương ứng như sau:

  • Lư Trung Hỏa – Lửa trong lò: Bính Dần (1926 – 1986) và Đinh Mão (1927 – 1987)
  • Tích Lịch Hỏa – Lửa sấm sét: Mậu Tý (1948 – 2008) và Kỷ Sửu (1949 – 2009)
  • Thiên Thượng Hỏa – Lửa trên trời: Mậu Ngọ (1978 – 2038) và Kỷ Mùi (1979 – 2039)
  • Sơn Đầu Hỏa – Lửa đỉnh núi: Giáp Tuất (1934 – 1994) và Ất Hợi (1935 – 1995)
  • Sơn Hạ Hỏa – Lửa chân núi: Bính Thân (1956 – 2016) và Đinh Dậu (1957 – 2017)
  • Phú Đăng Hỏa – Lửa đèn dầu: Giáp Thìn (1964 – 2024) và Ất Tỵ (1965 – 2025)

Chúng ta phân ra thành 6 nạp âm mệnh Hỏa này để nhận biết sự khác nhau giữa từng loại Hỏa. Không phải Hỏa nào cũng giống nhau, có Hỏa can đảm và mạnh mẽ, nhưng cũng có Hỏa hiền lành êm dịu. Quan trọng nhất là có mệnh Hỏa không sợ Thủy.

Mệnh Thủy sinh năm nào và các nạp âm mệnh Thủy

Tương tự như mệnh Hỏa, chúng ta cũng có 6 loại nạp âm mệnh Thủy và năm sinh tương ứng:

  • Đại Khê Thủy – Nước khe lớn: Giáp Dần (1974 – 2034) và Ất Mão (1975 – 2035)
  • Giản Hạ Thủy – Nước dưới khe: Bính Tý (1936 – 1996) và Đinh Sửu (1937 – 1997)
  • Trường Lưu Thủy – Nước sông dài: Nhâm Thìn (1952 – 2012) và Quý Tỵ (1953 – 2013)
  • Thiên Hà Thủy – Nước mưa: Bính Ngọ (1966 – 2026) và Đinh Mùi (1967 – 2027)
  • Đại Hải Thủy – Nước biển lớn: Nhâm Tuất (1982 – 2042) và Quý Hợi (1983 – 2043)
  • Tuyền Trung Thủy – Nước trong suối: Giáp Thân (1944 – 2004) và Ất Dậu (1945 – 2005)

Mệnh Hỏa và mệnh Thủy có hợp nhau không?

Vậy mệnh Hỏa và mệnh Thủy có hợp nhau không? Theo nguyên tắc ngũ hành, hai mệnh này xung khắc với nhau. Khi Hỏa gặp Thủy, lửa sẽ bị dập tắt hoàn toàn. Nếu kết hợp với nhau, mệnh Thủy sẽ khống chế mệnh Hỏa, làm cho người mệnh Hỏa trở nên suy yếu, bất ổn, dễ mắc bệnh.

Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp đều như vậy. Ví dụ, nếu lửa quá lớn mà nước yếu, thì nước không thể dập tắt được lửa. Hoặc có những mệnh Hỏa cần phải có Thủy làm bạn đồng hành. Để biết chính xác mệnh Hỏa và mệnh Thủy có hợp nhau không, chúng ta hãy phân tích sự kết hợp của từng nạp âm mệnh Thủy và mệnh Hỏa.

Mệnh Hỏa và mệnh Thủy có hợp nhau không?

Mệnh Giản Hạ Thủy và mệnh Hỏa

Giản Hạ Thủy là nước khe suối hay nước ngầm, là loại Thủy nhẹ nhàng, âm ỉ nhất trong tổng thể. Mệnh Hỏa và mệnh Thủy có hợp nhau không, trong trường hợp này chúng ta sẽ điều tra và phân tích như sau:

  • Giản Hạ Thủy và Lư Trung Hỏa: Lửa trong lò hừng hức cháy âm ỉ, nhưng nếu bị nước ngầm dội vào thì sẽ dập tắt ngay lập tức.
  • Giản Hạ Thủy và Tích Lịch Hỏa: Sấm sét thường kết hợp với mưa lớn, làm cho nước ngầm trở nên đầy đủ, kết hợp với nhau sẽ sung túc, dồi dào, phú quý.
  • Giản Hạ Thủy và Thiên Thượng Hỏa: Nắng lớn không ảnh hưởng nhiều đến mạch nước ngầm, nhưng nắng lâu ngày sẽ khiến mạch nước ngầm bị cạn kiệt, không tốt cho Thủy.
  • Giản Hạ Thủy và Sơn Đầu Hỏa: Lửa ở đầu núi lửa mạnh mẽ, nước khe suối khá yếu, không thể trấn áp được Hỏa, kết hợp với nhau cần cân bằng để tránh hậu quả không tốt.
  • Giản Hạ Thủy và Phú Đăng Hỏa: Tuy không có nhiều sự liên hệ, nhưng nếu nước ngầm đè lên đèn dầu, đèn sẽ bị tắt, xung khắc mạnh.
  • Giản Hạ Thủy và Sơn Hạ Hỏa: Ngọn lửa dưới núi không nên gặp gỡ với nước, tránh tạo ra xung khắc liên miên.

Mệnh Đại Hải Thủy và mệnh Hỏa

  • Đại Hải Thủy và Lư Trung Hỏa: Lửa trong lò không nên gặp nước biển, nếu gặp sẽ bị tắt ngay lập tức.
  • Đại Hải Thủy và Tích Lịch Hỏa: Mưa lớn làm cho nước biển dồi dào, khi gặp nhau sẽ hỗ trợ nhau tốt, mang lại may mắn và thịnh vượng.
  • Đại Hải Thủy và Thiên Thượng Hỏa: Ánh nắng mặt trời không ảnh hưởng nhiều đến nước biển do rộng lớn, không bị ảnh hưởng mạnh bởi nạp âm Hỏa này.
  • Đại Hải Thủy và Sơn Đầu Hỏa: Lửa trên đỉnh núi và nước biển hiếm khi gặp nhau, nhưng nếu gặp nhau sẽ gây tổn thất, hư hại cho cả hai.
  • Đại Hải Thủy và Phú Đăng Hỏa: Nước biển trào dâng, ngọn đèn tắt. Kết hợp giữa hai mệnh này không mang lại điều tốt đẹp.
  • Đại Hải Thủy và Sơn Hạ Hỏa: Nước biển dâng lên sẽ dập tắt lửa ở đám cháy dưới chân núi, tạo ra xung khắc mạnh.

Mệnh Trường Lưu Thủy và mệnh Hỏa

  • Trường Lưu Thủy và Lư Trung Hỏa: Gặp nhau sẽ bất lợi cho Lư Trung Hỏa, tạo ra xung khắc mạnh.
  • Trường Lưu Thủy và Tích Lịch Hỏa: Trường Lưu Thủy đã mạnh mẽ, không cần mưa gió sinh thêm, và mưa gió cũng không ảnh hưởng nhiều đến hai mệnh này.
  • Trường Lưu Thủy và Thiên Thượng Hỏa: Ánh sáng mặt trời chiếu xuống dòng sông, tạo thành vầng hào quang rực sáng, nhưng nếu nắng lâu ngày sẽ làm sông cạn kiệt.
  • Trường Lưu Thủy và Sơn Đầu Hỏa: Dòng nước mạnh mẽ có thể dập tắt đám cháy từ đỉnh núi, nên không nên kết hợp với nhau.
  • Trường Lưu Thủy và Phú Đăng Hỏa: Nước dập đèn, tắt đèn. Kết hợp hai mệnh này không chỉ không có lợi mà còn hại vô cùng.
  • Trường Lưu Thủy và Sơn Hạ Hỏa: Nước dập tắt lửa, không có lợi ích, mối quan hệ không tốt.

Mệnh Thiên Hà Thủy và mệnh Hỏa

  • Thiên Hà Thủy và Lư Trung Hỏa: Xung khắc, lửa tắt khi có mưa, tạo nên khó khăn và trở ngại. Lư Trung Hỏa gặp nguy.
  • Thiên Hà Thủy và Tích Lịch Hỏa: Sấm sét và mưa lớn luôn là bạn đồng hành, kết hợp này mang lại may mắn và thành công.
  • Thiên Hà Thủy và Thiên Thượng Hỏa: Khi trời mưa gió, ánh nắng mặt trời bị che khuất, tạo ra sự u buồn trong mối quan hệ.
  • Thiên Hà Thủy và Sơn Đầu Hỏa: Nước mưa làm giảm lượng lửa trên núi, kết hợp không tốt cho Hỏa.
  • Thiên Hà Thủy và Phú Đăng Hỏa: Đèn bị tắt khi gặp mưa, khó duy trì lâu dài.
  • Thiên Hà Thủy và Sơn Hạ Hỏa: Thiên Hà Thủy dập tắt đám cháy dưới chân núi, mối quan hệ này mang lại hậu quả nghiêm trọng.

Mệnh Đại Khê Thủy và mệnh Hỏa

  • Đại Khê Thủy và Lư Trung Hỏa: Lư Trung Hỏa bị xung khắc mạnh, mối quan hệ không có lợi.
  • Đại Khê Thủy và Tích Lịch Hỏa: Hai nạp âm này không tương tác nhiều, mưa lớn làm dòng nước trở nên dữ dội, nhưng không ảnh hưởng đến nhau.
  • Đại Khê Thủy và Thiên Thượng Hỏa: Nắng lớn làm dòng nước yếu dần, dẫn đến xung khắc liên miên.
  • Đại Khê Thủy và Sơn Đầu Hỏa: Gặp gỡ hai nạp âm này thường gây ra cuộc chiến dữ dội, mất mát từ cả hai phía.
  • Đại Khê Thủy và Phú Đăng Hỏa: Kết hợp hai mệnh này chỉ đem lại điều không tốt ngay từ đầu.
  • Đại Khê Thủy và Sơn Hạ Hỏa: Nước lớn dội vào ngọn lửa, tạo nên sự xung khắc.

Mệnh Tuyền Trung Thủy và mệnh Hỏa

  • Tuyền Trung Thủy và Lư Trung Hỏa: Phối hợp này không tốt, nước suối sẽ tắt lửa.
  • Tuyền Trung Thủy và Tích Lịch Hỏa: Sấm sét gây mưa lớn, làm nước suối dâng lên, tuy không tốt cũng không xấu.
  • Tuyền Trung Thủy và Thiên Thượng Hỏa: Ánh sáng mặt trời làm suối lấp lánh, nhưng quá nhiều nắng sẽ làm suối cạn kiệt.
  • Tuyền Trung Thủy và Sơn Đầu Hỏa: Nước luôn có khả năng dập tắt đám cháy, nhưng lửa núi rất mạnh, nước chỉ dập được một phần nhỏ.
  • Tuyền Trung Thủy và Phú Đăng Hỏa: Nước suối tắt đèn. Kết hợp hai mệnh này không chỉ không có lợi mà còn hại rất nặng.
  • Tuyền Trung Thủy và Sơn Hạ Hỏa: Mối quan hệ này không như ý, lửa dưới núi gặp nước đem lại những hậu quả khó lường.

Kết luận

Có thể thấy rằng đa số mệnh Hỏa và mệnh Thủy xung khắc với nhau. Tuy nhiên, những người sinh trong nạp âm mệnh Hỏa – Tích Lịch Hỏa (2008, 2009) lại rất hợp với mệnh Thủy. Qua những phân tích này, hy vọng bạn đã có cái nhìn đúng đắn về sự kết hợp của hai mệnh này. Hãy tìm một lối điều chỉnh phù hợp và giảm thiểu những xung khắc trong cuộc sống của bạn.