Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải các thành ngữ tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng tôi tìm hiểu về 65 câu thành ngữ tiếng Anh phổ biến và hay được sử dụng. Đây là kiến thức hữu ích cho việc giao tiếp và hiểu rõ ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy cùng nhau khám phá!
1 – Thành ngữ về cuộc sống
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh liên quan đến cuộc sống. Hãy lưu lại bài viết này để từ từ học nhé!
-
“Better safe than sorry” – Cẩn tắc vô áy náy.
-
“Money is a good servant but a bad master” – Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của.
-
“The grass is always greener on the other side of the fence” – Đứng núi này trông núi nọ.
-
“Once bitten, twice shy” – Chim phải đạn sợ cành cong.
-
“When in Rome (do as the Romans do)” – Nhập gia tùy tục.
-
“Honesty is the best policy” – Thật thà là thượng sách.
-
“A woman gives and forgives, a man gets and forgets” – Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên.
-
“No rose without a thorn” – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!
-
“Save for a rainy day” – Làm khi lành để dành khi đau.
-
“It’s an ill bird that fouls its own nest” – Vạch áo cho người xem lưng/ Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại.
-
“Don’t trouble trouble till trouble troubles you” – Tránh voi chẳng xấu mặt nào.
-
“Still waters run deep” – Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi.
-
“Men make houses, women make homes” – Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
-
“East or West, home is best” – Ta về ta tắm ao ta (Không đâu tốt bằng ở nhà).
-
“Many a little makes a mickle” – Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ.
-
“Penny wise pound foolish” – Tham bát bỏ mâm.
-
“Money makes the mare go” – Có tiền mua tiên cũng được.
-
“Like father, like son” – Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh.
-
“Beauty is in the eye of the beholder” – Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng.
-
“The die is cast” – Bút sa gà chết.
-
“Two can play that game” – Ăn miếng trả miếng.
-
“Love is blind” – Tình yêu mù quáng.
-
“So far so good” – Mọi thứ vẫn tốt đẹp.
-
“Practice makes perfect” – Có công mài sắt có ngày nên kim.
-
“All work and no play makes Jack a dull boy” – Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán.
-
“The more the merrier” – Càng đông càng vui.
-
“Time is money” – Thời gian là tiền bạc.
-
“The truth will out” – Cái kim trong bọc có ngày lòi ra.
-
“Walls have ears” – Tường có vách.
-
“Everyone has their price” – Mỗi người đều có giá trị riêng.
-
“It’s a small world” – Trái đất tròn.
-
“You’re only young once” – Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời.
-
“Ignorance is bliss” – Không biết thì dựa cột mà nghe.
-
“No pain, no gain” – Có làm thì mới có ăn.
-
“One swallow doesn’t make a summer” – Một con én không làm nổi mùa xuân.
-
“A bad beginning makes a bad ending” – Đầu xuôi đuôi lọt.
-
“A clean fast is better than a dirty breakfast” – Giấy rách phải giữ lấy lề.
-
“Barking dogs seldom bite” – Chó sủa chó không cắn.
-
“Beauty is only skin deep” – Cái nết đánh chết cái đẹp.
-
“Calamity is man’s true touchstone” – Lửa thử vàng, gian nan thử sức.
-
“Catch the bear before you sell his skin” – Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng.
-
“Diamond cuts diamond” – Vỏ quýt dày có móng tay nhọn.
-
“Diligence is the mother of success” – Có công mài sắt có ngày nên kim.
-
“Every bird loves to hear himself sing” – Mèo khen mèo dài đuôi.
-
“Far from the eyes, far from the heart” – Xa mặt cách lòng.
-
“Fine words butter no parsnips” – Có thực mới vực được đạo.
-
“Give him an inch and he will take a yard” – Được voi, đòi tiên.
-
“Grasp all, lose all” – Tham thì thâm.
-
“Habit cures habit” – Lấy độc trị độc.
-
“Haste makes waste” – Dục tốc bất đạt.
-
“Robbing a cradle” – Trâu già gặm cỏ non.
-
“Raining cats and dogs” – Mưa như trút nước.
-
“A stranger nearby is better than a far away relative” – Bán bà con xa mua láng giềng gần.
-
“Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are” – Hãy nói cho tôi biết bạn của anh là ai, tôi sẽ nói cho anh biết anh là người như thế nào.
-
“Time and tide wait for no man” – Thời gian có chờ đợi ai bao giờ.
-
“Silence is golden” – Im lặng là vàng.
-
“Don’t judge a book by its cover” – Đừng trông mặt mà bắt hình dong.
-
“The tongue has no bone but it breaks bone” – Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo.
-
“A wolf won’t eat wolf” – Hổ dữ không ăn thịt con.
-
“Don’t put off until tomorrow what you can do today” – Việc hôm nay chớ để ngày mai.
2 – Thành ngữ tiếng Anh hay về tình yêu
Bên cạnh các thành ngữ về cuộc sống, chúng ta cũng không thể thiếu các thành ngữ về tình yêu. Dưới đây là một số câu thành ngữ tiếng Anh hay và thông dụng về tình yêu. Hãy lưu lại và học từng câu một nhé!
- “A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life.” – Một người yêu vĩ đại không phải là người yêu nhiều người mà là người yêu một người suốt cuộc đời.
- “Believe in the spirit of love, it can heal all things.” – Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó có thể hàn gắn mọi thứ.
- “Don’t stop giving love even if you don’t receive it! Smile and have patience!” – Đừng ngừng yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn.
- “You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it.” – Yêu là muốn người mình yêu được hạnh phúc và tìm hạnh phúc của mình trong hạnh phúc của người mình yêu.
- “Friendship often ends in love, but love in friendship – never.” – Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng tình yêu không bao giờ thành tình bạn.
Đó là tổng hợp 65 câu thành ngữ tiếng Anh hay và thông dụng trong cuộc sống. Hy vọng rằng những câu thành ngữ này sẽ giúp bạn nắm vững ngôn ngữ tiếng Anh và giao tiếp một cách tự tin hơn. Nếu bạn muốn học thêm kiến thức và trải nghiệm phương pháp học thú vị, hãy tham gia khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE. Khoá học này phù hợp cho những người mất gốc tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học, với lộ trình chi tiết và phương pháp Gamification tiện lợi. Hãy dành thời gian quý báu của bạn để học Tiếng Anh một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Nguồn: Sưu tầm Internet
Hãy trau dồi những câu thành ngữ này để giao tiếp một cách tự tin và trọn vẹn trong cuộc sống hàng ngày của bạn!