Tìm hiểu về bảng tra mệnh theo năm sinh

Bảng tra mệnh theo năm sinh là công cụ hữu ích giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cung mệnh của từng người. Hôm nay, hãy cùng tôi khám phá về bảng tra mệnh cụ thể này cùng với Bất động sản Express.

Tầm quan trọng của bảng tra mệnh theo năm sinh

Ứng dụng triết học Trung Hoa trong nghiên cứu phong thủy đã trở nên rất quan trọng từ lâu. Theo triết lý của Trung Hoa, tất cả mọi vật đều bắt nguồn từ 5 nguyên tố gồm Mộc, Hỏa, Thổ, Kim và Thủy, hay còn được gọi là “Ngũ hành”.

Sự tương tác giữa các nguyên tố này giúp tạo nên mối quan hệ chặt chẽ và sự liên kết giữa các vật thể. Trong số các nguyên tắc này, Tương Sinh và Tương Khắc được coi là hai nguyên tắc cơ bản nhất tồn tại từ lâu đời. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn về điều này.

Vai trò của bảng tra mệnh theo năm sinh vô cùng quan trọng

Ngũ hành tương sinh

Trong ngũ hành tương sinh, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, và Thủy sinh Mộc. Mối quan hệ tương sinh này được xem là sự hỗ trợ, tương tác và giúp đỡ lẫn nhau, với mục đích cuối cùng là phát triển. Tất cả các bên đều có lợi từ mối quan hệ này.

Đặc biệt, trong mỗi quan hệ tương sinh, mở rộng cả hai phương diện về sin ra và sinh ra. Đây chính là yếu tố quan trọng để giải quyết mọi vấn đề trong thực tế.

Sơ đồ ngũ hành tương sinh

Ngũ hành tương khắc

Trong ngũ hành tương khắc, ta có Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, và Kim khắc Mộc. Tương khắc có ý nghĩa áp chế lẫn nhau, và chúng hoạt động trên hai phương diện là khắc và bị khắc. Vì sự khác biệt này, ngũ hành tương sinh và ngũ hành tương khắc hoạt động một cách hoàn toàn độc lập và không liên quan tới nhau.

Bản chất cơ bản của tương sinh và tương khắc là tương đối, bởi vì tương sinh có tương khắc và tương khắc cũng có tương sinh. Đây chính là lực động để mọi vật tồn tại và phát triển.

Chi tiết về bảng tra mệnh theo năm sinh mà nhiều người cần biết

Bảng tra mệnh được chia theo từng đoạn, mỗi đoạn kéo dài 30 năm, để bạn có thể nghiên cứu kỹ về những người sinh trong những năm đó. Các tiêu chí trong bảng bao gồm năm sinh, năm âm lịch, giải nghĩa, ngũ hành, giải nghĩa ngũ hành, cung nam và cung nữ.

Từ năm 1930 đến năm 1959

  • Năm 1930 – Canh Ngọ – Thất Lý Chi Mã (ngựa trong nhà) – (Thổ +) – Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) – Đoài Kim – Cấn Thổ
  • Năm 1931 – Tân Mùi – Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) – (Thổ -) – Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) – Càn Kim – Ly Hỏa
  • Năm 1932 – Nhâm Thân – Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) – (Kim +) – Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) – Khôn Thổ – Khảm Thuỷ
  • Năm 1933 – Quý Dậu – Lâu Túc Kê – (Gà nhà gác) – (Kim -) – Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) – Tốn Mộc – Khôn Thổ
  • Năm 1934 – Giáp Tuất – Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình)- (Hỏa +) – Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) – Chấn Mộc – Chấn Mộc
  • Năm 1935 – Ất Hợi – Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) – (Hỏa -) – Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) – Khôn Thổ – Tốn Mộc
  • Năm 1936 – Bính Tý – Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) – (Thủy +) – Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) – Khảm Thuỷ – Cấn Thổ
  • Năm 1937 – Đinh Sửu – Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) – (Thủy -) – Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) – Ly Hoả – Càn Kim
  • Năm 1938 – Mậu Dần Quá Sơn Chi Hổ – (Hổ qua rừng) – (Thổ +) – Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) – Cấn Thổ – Đoài Kim
  • Năm 1939 – Kỷ Mão – Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) – (Thổ -) – Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) – Đoài Kim – Cấn Thổ
  • Năm 1940 – Canh Thìn – Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) – (Kim +) – Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) – Càn Kim – Ly Hoả
  • Năm 1941 – Tân Tỵ – Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) – (Kim -) – Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) – Khôn Thổ – Khảm Thuỷ

Ngũ hành tương khắc

Từ năm 1960 đến năm 1989

  • Năm 1960 – Canh Tý – Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) – (Thổ +) – Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) – Tốn Mộc – Khôn Thổ
  • Năm 1961 – Tân Sửu – Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) – (Thổ -) – Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) – Chấn Mộc – Chấn Mộc
  • Năm 1962 – Nhâm Dần – Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) – (Kim +) – Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) – Khôn Thổ – Tốn Mộc
  • Năm 1963 – Quý Mão – Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) – (Kim -) – Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) – Khảm Thuỷ – Cấn Thổ
  • Năm 1964 – Giáp Thìn – Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) – (Hỏa +) – Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) – Ly Hoả – Càn Kim
  • Năm 1965 – Ất Tỵ – Xuất Huyệt Chi Xà – (Rắn rời hang) – (Hỏa -) – Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) – Cấn Thổ – Đoài Kim
  • Năm 1966 – Bính Ngọ – Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) – (Thủy +) – Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) – Đoài Kim – Cấn Thổ
  • Năm 1967 – Đinh Mùi – Thất Quần Chi Dương (Dê nhà đàn) – (Thủy -) – Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) – Càn Kim – Ly Hoả
  • Năm 1968 – Mậu Thân – Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) – (Thổ +) – Đại Trạch Thổ (Đất trên thành) – Khôn Thổ – Khảm Thuỷ
  • Năm 1969 – Kỷ Dậu – Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) – (Thổ -) – Đại Trạch Thổ (Đất trên thành) – Tốn Mộc – Khôn Thổ
  • Năm 1970 – Canh Tuất – Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) – (Kim +) – Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) – Chấn Mộc – Chấn Mộc

Từ năm 1990 đến năm 2000

  • Năm 1990 – Canh Ngọ – Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) – (Thổ +) – Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) – Khảm Thuỷ – Cấn Thổ
  • Năm 1991 – Tân Mùi – Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) – (Thổ -) – Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) – Ly Hoả – Càn Kim
  • Năm 1992 – Nhâm Thân – Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) – (Kim +) – Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) – Cấn Thổ – Đoài Kim
  • Năm 1993 – Quý Dậu – Lâu Túc Kê – (Gà nhà gác) – (Kim -) – Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) – Đoài Kim – Cấn Thổ
  • Năm 1994 – Giáp Tuất – Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) – (Hỏa +) – Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) – Càn Kim – Ly Hoả
  • Năm 1995 – Ất Hợi – Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) – (Hỏa -) – Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) – Khôn Thổ – Khảm Thuỷ
  • Năm 1996 – Bính Tý – Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) – (Thủy +) – Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) – Tốn Mộc – Khôn Thổ
  • Năm 1997 – Đinh Sửu – Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) – (Thủy -) – Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) – Chấn Mộc – Chấn Mộc
  • Năm 1998 – Mậu Dần – Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) – (Thổ +) – Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) – Khôn Thổ – Tốn Mộc
  • Năm 1999 – Kỷ Mão – Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) – (Thổ -) – Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) – Khảm Thuỷ – Cấn Thổ
  • Năm 2000 – Canh Thìn – Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) – (Kim +) – Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) – Ly Hoả – Càn Kim

Đây chỉ là một phần nhỏ trong bảng tra mệnh theo năm sinh, nhưng nó đã cho chúng ta cái nhìn tổng quan về cung mệnh và ngũ hành trong cuộc sống của chúng ta.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về bảng tra mệnh theo năm sinh để hiểu rõ hơn về tương quan của cung mệnh với cuộc sống của bạn. Bảng tra mệnh này có thể giúp bạn tận dụng nguồn năng lượng của mình và đạt được sự cân bằng trong cuộc sống.