Trong đời sống, mỗi người đều có thể đi từ đời vào đạo Phật, để hướng thiện và giúp đỡ những người khác. Trong mối quan hệ đặc biệt này, người tu tập và người xuất gia tu đạo luôn có một mối quan hệ rất gắn bó. Tuy nhiên, việc xưng hô như thế nào trong các quan hệ xã hội đó đặt ra những vấn đề cần giải đáp để tránh những cách xưng hô không phù hợp, gây tâm lý e ngại và khó khăn cho người giao tiếp, thậm chí có thể xúc phạm không đáng có đến những người tham gia giao tiếp.
Cách xưng hô trong đạo Phật
Trong đạo Phật, có thể chia ra hai trường hợp xưng hô. Thứ nhất là xưng hô giữa những người xuất gia với nhau và thứ hai là xưng hô giữa người xuất gia với những người tu tập tại gia. Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu một số vấn đề liên quan đến danh xưng trong đạo Phật, đó là cách tính tuổi và các phẩm trật trong đạo Phật.
Tuổi đời và tuổi đạo
Có hai loại tuổi được đề cập đến trong đạo Phật. Đó là tuổi đời và tuổi đạo. Tuổi đời là tuổi tính theo năm sinh, còn tuổi đạo là tuổi tính từ ngày xuất gia.
Một người dưới 20 tuổi khi phát tâm vào đạo Phật hoặc do gia đình đem gửi vào cửa chùa thường được gọi là “chú tiểu” hay “điệu”. Đây là các vị đồng chân nhập đạo. Thời gian sau đó, vị này sẽ thụ 10 giới và được gọi là “Sa di” (đối với nam) hoặc “Sa di ni” (đối với nữ). Khi đủ 20 tuổi đời và đạt tiêu chuẩn về tu tập, vị này sẽ được thụ giới cụ túc và được gọi là “Đại đức” (nam) hoặc “Sư cô” (nữ). Tuổi đạo phải được tính từ năm thụ cụ túc giới và được cấp giáo chỉ tấn phong.
Các cấp bậc trong đạo Phật
Theo Hiến chương của Giáo hội Phật giáo Việt Nam, các cấp bậc trong đạo Phật được xác định thông qua tuổi đời và tuổi đạo. Khi tuổi đời là 20, người xuất gia thụ giới tỳ kheo được gọi là “Đại đức”. Khi tuổi đời là 45, người thụ giới đã tu tập được 25 tuổi đạo được gọi là “Thượng tọa”. Khi tuổi đời là 60, người thụ giới đã tu tập được 40 tuổi đạo được gọi là “Hòa thượng”. Đối với phụ nữ, khi tuổi đời là 20, người nữ xuất gia thụ giới tỳ kheo ni được gọi là “Sư cô”. Khi tuổi đời là 45, người thụ giới đã tu tập được 25 tuổi đạo được gọi là “Ni sư”. Khi tuổi đời là 60, người thụ giới đã tu tập được 40 tuổi đạo được gọi là “Ni trưởng”.
Ngoài ra, các bậc Hòa thượng mang trọng trách điều hành các cơ sở Giáo hội Phật giáo trung ương và địa phương, hay các Đại tùng lâm, Phật học viện, Tu viện thường là những vị trên 80 tuổi đời, được tôn xưng là “Đại lão Hòa thượng” hay “Trưởng lão Hòa thượng”.
Cách xưng hô trong đạo Phật
Giữa các người xuất gia, xưng hô thường là “con” hoặc xưng pháp danh, pháp hiệu. Họ gọi nhau là “thầy” hoặc gọi theo cấp bậc và chức vụ mà vị đó đảm trách. Tuy nhiên, những vị tăng trẻ tuổi vẫn kính trọng những vị ni lớn tuổi và gọi họ là “thầy” hoặc “phẩm trật”. Ngược lại, các vị ni sẽ gọi sư phụ của mình bằng “thầy” hoặc “sư phụ”, “Tôn sư” hay “Ân sư”. Các vị xuất gia cùng tông môn, cùng sư phụ thường gọi nhau là “sư huynh”, “sư đệ”, “sư tỷ”, “sư muội”. Các vị ngang hàng với sư phụ sẽ được gọi là “sư thúc” hoặc “sư bá”. Trong đạo Phật, có các danh xưng như “đạo hữu” (bạn cùng theo đạo) và “pháp hữu” (bạn cùng tu theo giáo pháp). Tuy nhiên, các danh xưng như “tín hữu” (bạn cùng tín ngưỡng) và “tâm hữu” (bạn cùng tâm, đồng lòng) không được sử dụng trong đạo Phật.
Xưng hô trong giao tiếp
Trong giao tiếp với chư tăng ni, người tu tập tại gia (kể cả người thân trong gia quyến của chư tăng ni), thường gọi họ bằng “thầy” hoặc “cô” nếu không biết rõ hoặc không muốn gọi bằng phẩm trật của vị tăng ni và thường xưng là “con”. Đối với tâm pháp, người thụ ít giới thường kính trọng người thụ nhiều giới hơn chứ không phải theo tuổi tác để tỏ lòng khiêm cung, kính Phật và trọng tăng. Có những vị cao tuổi xưng “tôi” hay “chúng tôi” với vị tăng ni trẻ để tránh ngại ngùng cho cả hai bên.
Khi tham gia các nghi thức trong đạo Phật như qui y Tam bảo, thụ ngũ giới, mỗi người tu tập tại gia sẽ có một thầy truyền giới riêng. Người tu tập cùng chung một thầy truyền giới sẽ gọi thầy đó là “thầy Bản sư”. Trong giao tiếp hàng ngày, người tu tập có thể gọi nhau bằng “tôi” hoặc “chúng tôi” và sử dụng các danh xưng như “đạo hữu” hoặc “quý đạo hữu”.
Đối với các cư sĩ phật tử tại gia
Khi tiếp xúc với cư sĩ, phật tử tại gia, kể cả người thân trong gia quyến, chư tăng ni thường xưng là “tôi” hoặc “chúng tôi” (hoặc xưng pháp danh, pháp hiệu) và gọi quý vị là “đạo hữu” hoặc “quý đạo hữu”. Cũng có khi chư tăng ni gọi quý vị tại gia bằng pháp danh, có kèm hoặc không kèm tiếng xưng hô của thế gian. Trong cách gọi này, chư tăng ni sẽ tuân theo tuổi tác của phật tử xuất gia và gọi theo cách mà thế gian hay sử dụng. Một số vị tăng ni, tùy theo tuổi tác của phật tử xuất gia, có thể gọi quý vị bằng cách gọi của thế gian và xưng là “nhà chùa”. Đây là một cách gọi thân thuộc thường được sử dụng trong sinh hoạt và giao tiếp hàng ngày chứ không phải trong các nghi thức hay các văn bản có tính chất hành chính.
Xưng hô dân gian trong Phật giáo
Trong giao tiếp thông thường, Phật giáo cũng sử dụng các danh xưng như “sư chú”, “sư bác”, “sư ông”, “sư bà” hay “sư cụ”. Tuy nhiên, các danh xưng này có sự phân biệt nhất định. “Sư chú” dành để chỉ những người xuất gia ở chùa nhưng chưa được thụ giới; “sư bác” chỉ những người đã được thụ giới Sa di ni; “sư ông” và “sư bà” dùng để chỉ những người đã được thụ giới tỷ kheo và tỷ kheo ni. Ngoài ra, đối với các vị bán thế xuất gia (đã lập gia đình trước khi vào đạo), cách xưng hô cũng không khác.
Kết luận
Trong đạo Phật, cách xưng hô có thể biến đổi nhưng một điều quan trọng không thay đổi là phẩm hạnh, phẩm chất, đức độ, sự nỗ lực và cố gắng tu tâm dưỡng tính. Việc tu tập và giữ lòng khiêm cung, tuân thủ nguyên tắc trong việc xưng hô không chỉ mang lại sự an lạc và thoải mái cho mọi người trong đời sống mà còn thể hiện tinh thần Phật giáo.