Nguồn gốc của nghi thức
Theo lời thuật lại trong khế kinh, một ngày kia, Đức Phật đi du hóa gặp một con chim Đại Bàng bắt các loài chim nhỏ ăn thịt. Con chim Đại Bàng này có kích thước rất lớn, mỗi khi nó mở miệng, một hơi thở của nó có thể cuốn hút các loài chim nhỏ trong phạm vi rộng. Nhận thấy số lượng sát sanh quá nhiều, Đức Phật hiểu lòng từ bi. Ngài dạy rằng “tất cả chúng ta ham sống và sợ chết, vì vậy không nên giết hoặc bảo giết”. Con chim Đại Bàng tự nghĩ: “thức ăn hàng ngày của tôi là thịt sống của các loài chim, giờ Phật không cho ăn, tôi sẽ làm thế nào để nuôi sống mình?”
Phật dạy: “từ nay về sau, hãy tìm một ngôi chùa gần nhất để cung cấp thức ăn cho các Tăng Ni”. Điều này có nghĩa là trước khi thọ trai, các Tăng Ni phải lấy một phần nhỏ thức ăn để chia sẻ với con chim Đại Bàng. Mục đích là giúp những con chim này sau khi từ bỏ tà pháp không còn chịu đói khát và trở lại con đường ác. Đây là nguồn gốc của nghi thức Xuất sanh.
Bài kệ cúng Đại bàng là:
Đại bàng kim sí điểu
Khoáng dã quỷ thần chúng
La-sát, quỷ tử mẫu
Cam lồ tất sung mãn
Án mục đế tóa ha.
Nghĩa:
Chim đại bàng cánh vàng
Chúng quỷ thần hoang dã
La-sát, quỷ tử mẫu
Cam lồ đều no đủ.
Ý nghĩa của nghi thức cúng chim đại bàng
Ý nghĩa trước hết của nghi thức này là lòng từ bi có thể cảm hóa được các thế lực xấu ác. Qua bài kệ Xuất sanh, chúng ta thấy rõ tinh thần cơ bản của đạo Phật: chỉ có lòng từ bi mới giải tỏa được oán thù và biến người ác thành người thiện. Đức Phật không tiêu diệt con rồng vì thương con rồng, không hại con quỷ mẫu vì yêu thương trẻ thơ. Bởi vì với sự tuệ giác, Đức Phật nhận thấy bạo lực không thể giải quyết vấn đề mà chỉ tạo ra oán thù và luẩn quẩn không ngừng. Ngài dạy rằng “Tất cả chúng ta ham sống và sợ chết, vì vậy không nên giết hoặc bảo giết”.
Trong kinh Pháp cú có ghi: “Oán thù diệt oán thù, đời này không thể có, từ bi diệt oán thù, là định luật ngàn thu”. Để diệt trừ oán thù gốc rễ, không thể đứng một mình. Chỉ có lòng từ bi vô tận mới có thể làm cho những kẻ thù trái tim tỉnh thức, sám hối lỗi lầm của mình và quay trở lại con đường đúng đắn. Các Tăng Ni mang trong lòng tình từ bi kiết ấn cam lồ, với lòng từ bi không chướng ngại, và một chén nước chứa bảy hạt cơm, thực hiện bài kệ nguyện cầu:
Pháp lực bất tư nghì
Từ bi vô chướng ngại
Thất lạp biến thập phương
Phổ thí châu sa giới.
Nghĩa:
Pháp lực không thể tưởng tượng
Từ bi không có rào cản
Bảy hạt biến thành mười phương
Lan tỏa khắp vô lượng thế giới.
Ở đây, không chỉ là “do ý nguyện và thần chú của Phật mà bảy hạt cơm biến thành cam lồ pháp nhũ để cho chim đại bàng ăn đầy no”, mà còn là sự truyền bá của lòng từ bi. Lòng từ bi có sức mạnh phi thường, có thể làm ấm lòng những tâm hồn lạnh lẽo và làm mềm trái tim sắt đá. Lịch sử tôn giáo ghi nhận không biết bao nhiêu trường hợp cái xấu ác bị chinh phục bởi tình thương. Trường hợp Đức Phật cảm hóa Vô Não là một ví dụ điển hình.
Tương tự với nghi thức cúng cháo Mông Sơn Thí Thực buổi chiều, nghi thức cúng Đại Bàng buổi trưa cũng xuất phát từ đó. Và trong hơn hai ngàn năm, truyền thống này vẫn được tiếp tục và duy trì. Có người thắc mắc rằng, làm sao chỉ bằng bảy hạt cơm, con chim đại bàng có thể ăn no đủ, và làm sao bảy hạt cơm có thể thay thế thịt sống? Theo như bài kệ nói rằng “Pháp lực bất tư nghì, từ bi vô chướng ngại, thất liệp biến thập phương, phổ thí châu sa giới”, tức là “Pháp lực không thể tưởng tượng, từ bi không có giới hạn, bảy hạt biến thành mười phương, biến khắp cõi vô tận”. Các Hòa Thượng cũng dạy rằng do ý nguyện và thần chú của Phật, bảy hạt cơm sẽ biến thành cam lồ pháp nhũ để cho chim đại bàng ăn đầy no, nhờ sự kiên trì của tâm thiện.
Nghi lễ cúng Đại Bàng còn có ý nghĩa rằng để ngăn ngừa tội lỗi, trước hết phải đảm bảo điều kiện sống cơ bản cho mọi người. Để giúp các loài chim đại bàng, kim sí điểu, la-sát, quỷ tử mẫu… sau khi từ bỏ tà pháp không trở lại con đường xấu xa, Đức Phật đã sử dụng một biện pháp thay thế, đó là cung cấp cho chúng thức ăn khác. Điều này mang ý nghĩa xã hội rất lớn trong mọi thời đại.
Qua nghi lễ cúng thí nhỏ trong hành trì của Tăng Ni, ta thấy được bao nhiêu tâm tình, ước vọng được thể hiện trong đó, về một xã hội an lành và hạnh phúc.