Cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Trung khi đi xin việc

Chào mừng bạn đến với bài viết hôm nay! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Trung khi đi xin việc. Sơ yếu lý lịch là một trong những giấy tờ quan trọng khi xin việc, đặc biệt là ở Trung Quốc. Vậy làm thế nào để tự viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Trung? Hãy cùng tìm hiểu!

1. Một số giấy tờ tùy thân bằng tiếng Trung

Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng tiếng Trung phổ biến khi viết sơ yếu lý lịch:

  1. Thị thực: qiānzhèng 签证
  2. Hộ chiếu: hùzhào 护照
  3. Phiếu xuất nhập cảnh: jìngchá jù 警察局
  4. Chứng minh nhân dân: shēnfèn zhèng 身份证
  5. Visa: mànzhèng 满证
  6. Giấy tờ tùy thân: shēntǐ zhèng 身体证
  7. Phiếu bảo lãnh: bǎoluò zhèng 保罗证
  8. Phiếu thông hành: dānchē pái 单车牌
  9. Thẻ căn cước: jūmín zhèng 居民证
  10. Bản sao giấy tờ: fùyìn 复印
  11. Công chứng: gōngzhèng 公证
  12. Chứng minh tài chính: jīngjì zhèng 经济证
  13. Chứng nhận hộ tịch: hùkǒu zhèng 户口证
  14. Thông tin liên lạc: liánxì xìn 联系信
  15. Quyết định tạm trú: zànzhù shù 暂住书
  16. Thông tin hành lý: xínglǐ xìn 行李信
  17. Bản sao giấy tờ: fùyìn 复印
  18. Đăng ký tạm trú: zànzhù 暂住
  19. Chứng minh thu nhập: shōuyì zhèng 收益证
  20. Bằng lái xe: jiàshì zhèng 驾驶证
  21. Hộ khẩu thường trú: cháng zhù hùkǒu 常住户口
  22. Giấy tờ đăng ký xe: chē zhù xìn 车注信
  23. Giấy phép lao động: lǎodòng zhèng 劳动证
  24. Giấy khai sinh: shēngyīn zhèng 生印证
  25. Thông tin bảo hiểm: bǎoxiǎn xìn 保险信
  26. Giấy chứng nhận tiêm vắc xin: jiējì zhèng 接种证

2. Cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Trung khi đi xin việc

Dưới đây là một mẫu sơ yếu lý lịch bằng tiếng Trung bạn có thể tham khảo:

Mẫu sơ yếu lý lịch bằng tiếng Trung

个人简历 Gèrén jiǎnlì Sơ yếu lý lịch

  1. 姓名 Xìngmíng Họ và tên
  2. 性别 Xìngbié Giới tính
  3. 年龄 Niánlíng Tuổi tác
  4. 民族 Mínzú Dân tộc
  5. 出生日期 Chūshēng rìqī Ngày sinh
  6. 籍贯 Jíguàn Quê quán
  7. 身高 Shēngāo Chiều cao
  8. 学历 Xuélì Quá trình học tập
  9. 专业 Zhuānyè Chuyên ngành
  10. 毕业院校 Bìyè yuànxiào Nơi tốt nghiệp
  11. 健康状况 Jiànkāng zhuàngkuàng Tình trạng sức khỏe
  12. 婚姻状况 Hūnyīn zhuàngkuàng Tình trạng hôn nhân
  13. 联系方式 Liánxì fāngshì Cách thức liên lạc
  14. 手机号码 Shǒujī hàomǎ Số điện thoại
  15. 住址 Zhùzhǐ Địa chỉ
  16. 工作经历 Gōngzuò jīnglì Kinh nghiệm làm việc
  17. 担任职务 Dānrèn zhíwù Chức vụ đảm nhiệm
  18. 语言能力 Yǔyán nénglì Kĩ năng ngôn ngữ
  19. 兴趣爱好 Xìngqù àihào Sở thích
  20. 个人特长 Gèrén tècháng Kĩ năng cá nhân
  21. 获奖情况 Huòjiǎng qíngkuàng Giải thưởng đạt được
  22. 证书 Zhèngshū Giấy chứng nhận
  23. 应聘职位 Yìngpìn zhíwèi Vị trí ứng tuyển
  24. 人力资源部 Rénlì zīyuán bù Phòng nhân sự

Sau khi học những từ vựng này, bạn đã có thể viết sơ yếu lý lịch tiếng Trung đẹp cho mình rồi. Cơ hội nghề nghiệp trong các ngành liên quan đến tiếng Trung rất lớn, việc học tiếng Trung sẽ mang lại cho bạn cơ hội làm việc trong môi trường tốt hơn với chế độ đãi ngộ tốt hơn.

3. Mẫu sơ yếu lý lịch đẹp cho bạn tham khảo

Nếu bạn cần tham khảo thêm, đây là một số đề mục mẫu cho sơ yếu lý lịch:

  • Mẫu CV bằng tiếng Trung
  • Đơn xin nghỉ việc bằng tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung khi viết đơn xin việc
  • Những câu phỏng vấn tiếng Trung thường gặp

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Trung. Chúc bạn thành công trong việc xin việc và phát triển sự nghiệp!