- Người xuất gia ăn chay không chỉ vì lòng từ bi mà còn vì sức khỏe bản thân. Tuy nhiên, tùy theo lập trường và quan điểm của từng hệ phái trong Phật giáo, hình thức ăn chay cũng có sự khác biệt.
Ăn uống phụ thuộc vào văn hóa và thổ nhưởng
Theo Tam Tạng Kinh Điển, dịch từ Pali (được coi là gần gũi nhất với lời dạy Phật và cách sống của tăng đoàn thời Phật), không có quy tắc ăn chay cụ thể. “Ăn đấy những gì trích từ lòng từ bi” – đó là nguyên tắc của Phật giáo.
Trong thời kỳ đầu của đạo Phật, vì còn nhiều khó khăn về điều kiện sống, không thể hoạt động mạnh mẽ ở mọi phương diện, Đức Phật đã tùy biến hình thức ăn uống để không chỉ truyền bá chánh pháp mà còn phát triển và sống sót.
Do đó, các quốc gia và các hệ phái Phật giáo có cách ăn uống khác nhau. Điều này phụ thuộc vào ý thức của sự sống, môi trường và hoàn cảnh sinh sống của từng cá nhân, cũng như không gian và thời gian.
Người Phật tử không ăn uống giống nhau, tuỳ thuộc vào văn hóa, quốc gia và thổ nhưỡng. Ở những nơi không có đủ thực phẩm từ thực vật và ngũ cốc, người ta sẽ tạm thời sử dụng thực phẩm từ thịt. Ví dụ, ở những nước sa mạc hoang vu hoặc khu vực bị tuyết phủ quanh năm, người ta phải sử dụng thực phẩm từ động vật thông qua các phương pháp như phơi hay nướng.
Người tu theo hệ phái Bắc Tông trong Phật giáo ăn chay nghiêm ngặt hơn, nhưng cũng có những món “ăn chay” được làm giống món thịt cá trong sống thường.
Trong khi đó, người xuất gia theo Phật giáo Nam Tông được phép ăn thịt cá và các thực phẩm tương tự để cúng dường, gọi là “tam tịnh nhục” (không nhìn thấy, không nghe thấy và không nghi ngờ). Tuy nhiên, theo truyền thống Phật giáo Đại thừa ở Trung Quốc, người xuất gia không được ăn mặn, kể cả trong trường hợp “tam tịnh nhục”.
Ở Việt Nam, có 3 truyền thống Phật giáo chính là Nam Tông, Bắc Tông và Khất Sĩ. Trong đó, Bắc Tông và Khất Sĩ tuân theo nguyên tắc ăn chay, trong khi chư Tăng Ni của Phật giáo Nam Tông còn sử dụng thực phẩm mặn.
Ngoài ra, hoàn cảnh của các Tăng Ni theo truyền thống Bắc Tông ở miền Nam Việt Nam cũng khác so với những Tăng Ni theo truyền thống Bắc Tông sống ở miền Bắc từ năm 1954 đến năm 1975, khi không ăn chay do tình hình chính trị và xã hội đặc biệt.
Đức Phật khuyến khích ăn chay
Mục đích của việc ăn chay trong Phật giáo là tôn trọng và bảo vệ sự sống, một trong những giá trị quan trọng của Phật giáo. “Không sát hại” là một quy tắc để bảo vệ sự sống và ăn chay là cách thực hiện cụ thể giá trị ấy đối với người Phật tử.
Ngoài ra, đức Phật khuyên chúng ta không nên sát sinh vì tất cả sinh vật đều sợ chết và sự sống là điều quý báu nhất trên thế gian. “Không sát hại” và “tôn trọng và bảo vệ loài vật” là những lời dạy của đức Phật.
Do đó, nếu thực phẩm gây chết người, chúng ta nên tìm cách không ăn. Điều này là do đạo lý từ bi của Phật. Đức Phật đã dạy rằng không được giết hại và không nên giết hại sinh vật vì bất kỳ lý do nào.
Vì vậy, ăn chay không chỉ mang lại lợi ích cho hiện tại mà còn cho tương lai của người tu Phật. Ngay cả đối với những người không tu Phật, việc làm quen với ăn chay có thể giúp tăng cường sức khỏe, tâm lý yên bình, sự minh mẫn và tiết kiệm tài chính, cũng như làm cho gia đình hòa thuận và yên vui.
Tuy nhiên, Kinh Phật dạy rằng có hai nguyên tắc quan trọng là tuỳ duyên và bất biến. Tuỳ duyên là tuỳ thuộc vào hoàn cảnh, thời tiết và nhân duyên để thay đổi các phương tiện sao cho phù hợp. Bất biến là không được thay đổi những nguyên tắc quan trọng như lòng từ bi và bình đẳng, hay như giới luật của Phật giáo. Không ai được phép vi phạm những nguyên tắc này bất kể không gian và thời gian. Việc ăn chay cũng không ngoại lệ.
Bùi Hiền