Ở một khách sạn, việc phục vụ khách hàng không chỉ đơn thuần dành cho khách trong nước mà còn phục vụ các du khách quốc tế, đặc biệt là ở những khách sạn quy mô lớn. Tại các khách sạn này, có rất nhiều dịch vụ đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số dịch vụ khách sạn bằng tiếng Anh mà bạn cần biết, để khi cần sử dụng, bạn sẽ biết cách yêu cầu nhân viên khách sạn một cách dễ dàng.
1. Tên các dịch vụ khách sạn bằng tiếng Anh
1.1. Turndown service
Turndown service là dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối. Nghĩa là nhân viên làm phòng sẽ trải lại drap giường thẳng tắp, gấp nếp giường ngay ngắn, đặt hoa hay thiệp chúc ngủ ngon lên giường.
1.2. Make-up room service
Make-up room service là dịch vụ làm phòng, thay khăn tắm, drap phòng hay các đồ dùng trong phòng ngủ là nhiệm vụ của nhân viên làm phòng.
1.3. Transportation service
Transportation service là tên gọi của dịch vụ vận chuyển, gồm 3 loại hình:
- Airport drop-off: Tiễn khách ra sân bay
- Airport pick-up: Đón khách tại sân bay
- Car rental: Cho khách thuê xe
1.4. Currency exchange
Currency exchange chính là tên tiếng Anh dịch vụ khách sạn thu đổi ngoại tệ.
1.5. Cash paid out
Cash paid out là dịch vụ ứng tiền trước cho khách hàng, sau đó khách sạn sẽ chuyển ngược lại vào thẻ tín dụng.
1.6. Bell service
Dịch vụ hỗ trợ hành lý, đội ngũ nhân viên bellman sẽ thực hiện nhiệm vụ này.
1.7. Shuttle service
Shuttle service là dịch vụ xe chạy theo giờ và theo tuyến.
1.8. Shoeshine service
Shoeshine service có nghĩa là đánh bóng giày cho khách hàng.
1.9. Catering service
Catering service là dịch vụ đại tiệc theo yêu cầu của khách hàng. Gồm có 2 mô hình:
- Outside catering: là mô hình đại tiệc theo yêu cầu khách hàng, ở ngoài phạm vi khách sạn.
- Inside catering: mô hình đại tiệc theo yêu cầu khách hàng, nằm trong phạm vi khách sạn.
1.10. Laundry service
Laundry service là tên gọi dịch vụ khách sạn giặt ủi cho khách lưu trú tại đây.
1.11. Wake-up call service
Wake-up call service là tên tiếng Anh dịch vụ khách sạn báo thức. Nếu bạn muốn sử dụng dịch vụ này, hãy thông báo cho lễ tân.
1.12. Babysitting service
Babysitting service là dịch vụ giữ trẻ. Người giữ trẻ hay còn gọi là babysitter.
1.13. Room service
Room service là dịch vụ khách sạn phục vụ đồ ăn ngay tại phòng. Room service thông thường sử dụng một thực đơn gọi món theo yêu cầu cố định, trong thời gian dài và một thực đơn điểm tâm riêng.
2. Việc cung cấp những dịch vụ này mang tới lợi ích gì cho khách sạn?
Việc cung cấp tên tiếng Anh dịch vụ khách sạn là phương tiện để làm việc với các quản lý nước ngoài và phục vụ khách hàng quốc tế. Đa số các khách sạn lớn ở Việt Nam đều được quản lý bởi các tập đoàn khách sạn nước ngoài và vị trí quản lý hầu hết đều được đảm nhận bởi nhân viên nước ngoài. Vì vậy, hầu hết các dịch vụ khách sạn và các giao tiếp với khách hàng, cũng như đồng nghiệp đều sử dụng tiếng Anh.
Nhìn chung, các dịch vụ khách sạn bằng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ làm việc trong môi trường khách sạn. Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã biết thêm những thông tin bổ ích về dịch vụ khách sạn bằng tiếng Anh.