Tịnh tam nghiệp ấn – một khái niệm có ý nghĩa sâu sắc:
Liên hoa hợp chưởng ấn – Bản tam muội da ấn
Tịnh tam nghiệp ấn, còn được gọi là Liên hoa hợp chưởng ấn hoặc Bản tam muội da ấn. Đây là một trong 18 khế ấn của Mật giáo, thể hiện sự thanh tịnh của ba nghiệp thân, khẩu, ý trong hành trình tu tập.
10 ngón tay – Biểu tượng của hoa sen và tinh tế
Khi kết ấn này, cả 10 ngón tay đều dựng đứng và lòng bàn tay được áp sát nhau. Đây là biểu tượng của hoa sen, tượng trưng cho sự tinh tế và sự hiện diện của Lí và Trí. Ở kinh Nhiếp vô ngại, 5 ngón tay bên trái tượng trưng cho 5 trí của Thai tạng giới, trong khi 5 ngón tay bên phải tượng trưng cho 5 trí của Kim cương giới. Ngón tay còn lại biểu thị ý nghĩa của 10 độ hoặc 10 pháp giới, 10 chân như.
10 độ, 10 ngón tay – Sự phối hợp và mang đến hiệu quả khác nhau
Có nhiều thuyết về việc phối hợp giữa 10 độ và 10 ngón tay. Theo thuyết trong Liên hoa bộ tâm quĩ, 5 ngón tay bên phải phối hợp với 5 độ: Thí, giới, nhẫn, tinh tiến và thiền định; trong khi 5 ngón tay bên trái phối hợp với 5 độ: Bát nhã, phương tiện, nguyện lực và tuệ. Cũng có thuyết phối 5 ngón tay bên trái với Thí và 5 ngón tay bên phải với Bát Nhã. Ngoài ra, 10 pháp giới được phối hợp với 5 phàm và 5 thánh, còn 10 chân như được phối hợp với 10 chân như theo hàng Thập địa chứng.
Ấn Liên hoa hợp chưởng – Tạo ra một pháp giới hoặc nhiều pháp giới
Khi hành giả kết ấn Liên hoa hợp chưởng, nó tạo thành một pháp giới. Khi tất cả 10 ngón tay được bung ra dáng như hoa sen, nó tạo ra nhiều pháp giới và có vô số tên gọi. Thông qua việc kết ấn này, chân ngôn Tịnh tam nghiệp được tụng lên: “Án tát phạ bà phạ du đà tát phạ đạt ma tát phạ bà phạ du độ hàm.” Ý nghĩa của nó là “qui mệnh tự tính thanh tịnh tất cả pháp tự tính thanh tịnh ngã.” Nhờ chân ngôn này, tất cả ba nghiệp thân, khẩu, ý trong chúng ta đều trở nên thanh tịnh.
Trên đây là ý nghĩa của từ tịnh tam nghiệp ấn trong hệ thống Tự điển Phật học online, được cung cấp bởi Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ tiếp tục được cập nhật.