Các mẫu câu xin thôi việc bằng tiếng Anh

Đơn xin nghỉ việc làm – Chìa khoá cho sự thay đổi

Bạn đã tìm thấy công việc mới lương cao hơn hoặc muốn thay đổi môi trường làm việc? Bạn lo lắng vì không biết cách xin thôi việc một cách thích hợp và không để lại ấn tượng không tốt với sếp của mình? Hãy để chúng tôi giúp bạn. Dưới đây là một số mẫu câu xin thôi việc bằng tiếng Anh, sẽ giúp bạn giải quyết tình huống này một cách thật tự tin.

Các mẫu câu xin thôi việc bằng tiếng Anh

Thể hiện sự chân thành và lịch sự

  • Tôi đã có một quyết định khó khăn. Đây là đơn xin thôi việc của tôi. Tôi đã cố gắng, nhưng không cảm thấy đủ năng lực để làm công việc này. (I’ve made a tough decision, sir. Here is my resignation. I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job.)

  • Đầu tiên, tôi muốn nói rằng tôi rất thích làm việc với anh/chị. Xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này, nhưng tôi đã quyết định đi du học. (First of all, I’d like to say that I’ve really enjoyed working with you. I’m sorry for bringing up my resignation at this moment, but I’ve decided to study abroad.)

  • Tôi vừa mới nhận được bằng thạc sĩ từ Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Tôi muốn tập trung vào việc học của mình. (I’ve just obtained my Master’s degree from Hanoi Foreign Language University. I want to concentrate on my studies.)

  • Tôi đã làm việc ở đây quá lâu. Tôi không muốn bị rơi vào tình trạng monoton và muốn thay đổi môi trường làm việc. (I’ve been here for too long. I don’t want to be stuck in a rut and I want to change my working environment.)

  • Thành thật mà nói, tôi đã có một cơ hội tốt hơn. Tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình. (To be honest, I’ve got a better opportunity. I want to expand my horizons.)

  • Tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình, vì vậy tôi đã quyết định nghỉ việc từ tháng sau. (I want to widen my perspective, so I have decided to quit my job starting next month.)

Đặt tiêu chí tăng cường kỹ năng tiếng Anh cùng danh sách mẫu câu xin thôi việc

  • Tôi đã cố gắng, nhưng tôi không nghĩ mình đủ khả năng để làm công việc này. (I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job.)

  • Tôi đã làm việc ở đây quá lâu. Tôi muốn thay đổi môi trường làm việc. (I’ve been here for too long. I want to change my working environment.)

  • Xin lỗi vì đã nêu lên việc nghỉ việc vào thời điểm này, nhưng tôi đã quyết định đi du học. (I’m sorry for bringing up my resignation at this moment, but I’ve decided to study abroad.)

  • Thực sự, tôi đã có một cơ hội tốt hơn. (To be honest, I’ve got a better opportunity.)

  • Tôi đã không còn đủ sức làm việc nữa. Tôi cần nghỉ ngơi một chút. (I’m running out of steam. I need to take a break.)

  • Tôi nghỉ việc vì tôi muốn thử một công việc khác. (I’m quitting because I want to try something different.)

Hãy dành thời gian để ghi nhớ các mẫu câu xin thôi việc bằng tiếng Anh này. Bạn có thể luyện tập cách giao tiếp và phát âm tiếng Anh hàng ngày cùng với bạn bè và đồng nghiệp để nâng cao trình độ của mình.